Định giá là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Định giá là quá trình xác định giá trị kinh tế của tài sản, doanh nghiệp hoặc dự án bằng các mô hình phân tích và dữ liệu phản ánh khả năng tạo giá trị. Khái niệm này mô tả hoạt động ước lượng giá trị nội tại hoặc giá trị thị trường nhằm hỗ trợ đầu tư, quản trị tài chính và ra quyết định kinh tế.

Khái niệm định giá

Định giá là quá trình xác định giá trị kinh tế của một tài sản, doanh nghiệp, dự án hoặc công cụ tài chính bằng cách sử dụng các mô hình phân tích và dữ liệu tài chính đáng tin cậy. Giá trị được ước tính có thể là giá trị nội tại, giá trị thị trường hoặc giá trị hợp lý tùy theo mục tiêu sử dụng. Các tổ chức tài chính quốc tế như CFA Institute thiết lập khung lý thuyết chuẩn trong hoạt động định giá.

Định giá đóng vai trò nền tảng trong các quyết định đầu tư, giao dịch mua bán doanh nghiệp, đánh giá hiệu quả kinh doanh và lập kế hoạch tài chính. Quá trình này không chỉ dựa trên số liệu quá khứ mà còn bao gồm đánh giá rủi ro, dự báo tăng trưởng và phân tích xu hướng thị trường. Chính vì vậy, định giá yêu cầu tính hệ thống và mức độ chính xác cao.

Bảng mô tả một số dạng giá trị cơ bản trong định giá:

Dạng giá trị Đặc điểm
Giá trị nội tại Dựa trên dòng tiền và nền tảng hoạt động
Giá trị thị trường Phản ánh mức giá được xác lập bởi cung – cầu
Giá trị hợp lý Áp dụng trong chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính

Các mục tiêu và vai trò của định giá

Mục tiêu chính của định giá là xác định mức giá hợp lý cho tài sản, giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định tối ưu. Việc định giá cung cấp thông tin cần thiết để cân nhắc mua – bán, đánh giá hiệu suất hoặc xây dựng chiến lược dài hạn. Các tổ chức tài chính sử dụng thông tin định giá để kiểm soát rủi ro và duy trì tính minh bạch thị trường.

Đối với doanh nghiệp, định giá hỗ trợ trong quyết định huy động vốn, cấu trúc lại tài sản hoặc đánh giá tác động của các chiến lược kinh doanh mới. Với nhà đầu tư, định giá giúp nhận diện cơ hội thị trường khi giá tài sản thực tế khác biệt với giá trị nội tại. Vai trò của định giá trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh thị trường biến động mạnh hoặc khi doanh nghiệp sở hữu nhiều tài sản vô hình.

Các mục tiêu định giá thường bao gồm:

  • Đánh giá giá trị nội tại để hỗ trợ đầu tư
  • Xác định giá trị doanh nghiệp trong M&A
  • Phân bổ tài sản và quản trị danh mục
  • Hỗ trợ báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế

Các phương pháp định giá phổ biến

Phương pháp định giá dựa trên dòng tiền chiết khấu (DCF) là một trong những mô hình khoa học nhất, sử dụng dòng tiền tương lai và tỷ lệ chiết khấu phản ánh rủi ro. Mô hình này được áp dụng rộng rãi trong định giá doanh nghiệp, dự án và các tài sản có dòng tiền dự đoán được. Công thức tổng quát của DCF được mô tả như sau:

V=t=1nCFt(1+r)tV = \sum_{t=1}^{n} \frac{CF_t}{(1+r)^t}

Trong đó, CFtCF_t là dòng tiền kỳ tt, rr là tỷ lệ chiết khấu và nn là số kỳ dự báo. Định giá so sánh sử dụng dữ liệu thị trường và các hệ số như P/E, EV/EBITDA để so sánh với các doanh nghiệp tương đồng. Trong khi đó, phương pháp định giá theo tài sản thích hợp với các ngành thâm dụng tài sản hoặc có tài sản hữu hình lớn.

Bảng phân loại các nhóm phương pháp định giá:

Nhóm phương pháp Nguyên tắc Ưu điểm
Dòng tiền chiết khấu Dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền Chính xác, mô hình hóa chi tiết
So sánh thị trường Dựa trên dữ liệu của tài sản tương tự Nhanh, phản ánh thực tế thị trường
Theo tài sản Dựa trên giá trị tài sản ròng Dễ áp dụng trong ngành thâm dụng tài sản

Định giá doanh nghiệp

Định giá doanh nghiệp là một phần quan trọng của phân tích tài chính, sử dụng dữ liệu tài chính và các giả định tăng trưởng để xác định giá trị hiện tại của doanh nghiệp. Các mô hình phổ biến gồm DCF, định giá theo EBITDA multiple và định giá theo tài sản ròng. Doanh nghiệp lớn thường được định giá bằng cách kết hợp nhiều mô hình nhằm tăng độ tin cậy của kết quả.

Dữ liệu sử dụng trong định giá doanh nghiệp bao gồm doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền tự do, chi phí vốn và cấu trúc vốn. Các tổ chức kiểm toán quốc tế như PwCEY thường xuyên công bố báo cáo xu hướng định giá theo ngành, giúp chuẩn hóa phương pháp tiếp cận.

Một số yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp:

  • Tốc độ tăng trưởng doanh thu
  • Biên lợi nhuận và hiệu quả hoạt động
  • Rủi ro thị trường và rủi ro ngành
  • Cấu trúc vốn và chi phí sử dụng vốn

Định giá tài sản tài chính

Định giá tài sản tài chính bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ phái sinh, mỗi nhóm tài sản đòi hỏi mô hình và dữ liệu đặc thù. Với cổ phiếu, nhà phân tích sử dụng các mô hình tăng trưởng cổ tức, mô hình chiết khấu dòng tiền tự do hoặc các hệ số định giá như P/E, P/B và EV/EBITDA. Các phương pháp này phản ánh khả năng tạo lợi nhuận trong tương lai và mức độ rủi ro của doanh nghiệp phát hành.

Đối với trái phiếu, giá trị được xác định bằng cách chiết khấu dòng tiền coupon và giá trị đáo hạn theo mức lãi suất thị trường tương ứng với rủi ro tín dụng. Giá trái phiếu biến động theo lãi suất, lợi suất kỳ hạn và xếp hạng tín nhiệm. Các tổ chức xếp hạng như S&P, Moody’s và Fitch thường được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của trái phiếu.

Các công cụ phái sinh như quyền chọn yêu cầu mô hình phức tạp hơn, tiêu biểu là mô hình Black–Scholes, mô hình nhị phân hoặc mô hình Monte Carlo. Những mô hình này dựa vào biến động giá cơ sở, lãi suất phi rủi ro và thời gian đáo hạn. Việc định giá tài sản tài chính đòi hỏi khả năng hiểu sâu tính toán và thị trường vốn.

Bảng tóm tắt đặc điểm các nhóm tài sản tài chính:

Nhóm tài sản Yếu tố chính Phương pháp định giá phổ biến
Cổ phiếu Dòng tiền, tăng trưởng, rủi ro doanh nghiệp DCF, hệ số P/E, EV/EBITDA
Trái phiếu Lãi suất, rủi ro tín dụng, kỳ hạn Chiết khấu dòng coupon
Phái sinh Biến động giá, thời gian, lãi suất Black–Scholes, mô phỏng

Định giá bất động sản

Định giá bất động sản được áp dụng cho các tài sản như nhà ở, đất đai, văn phòng, khu công nghiệp và dự án phát triển. Ba phương pháp phổ biến gồm phương pháp so sánh, phương pháp chi phí và phương pháp thu nhập. Phương pháp so sánh sử dụng dữ liệu giao dịch của các tài sản tương tự trong khu vực để ước tính giá trị tài sản cần định giá. Đây là phương pháp phù hợp với thị trường có tính minh bạch cao.

Phương pháp chi phí dựa trên giả định rằng giá trị của tài sản bằng chi phí tái tạo hoặc thay thế trừ hao mòn tích lũy. Phương pháp này thường được sử dụng cho tài sản chuyên biệt hoặc có ít dữ liệu giao dịch. Phương pháp thu nhập được ứng dụng phổ biến trong bất động sản cho thuê, sử dụng tỷ lệ vốn hóa (cap rate) để chuyển đổi dòng thu nhập thành giá trị hiện tại.

Các tổ chức như RICS ban hành bộ tiêu chuẩn định giá quốc tế (IVS) nhằm chuẩn hóa quy trình định giá bất động sản, bảo đảm tính nhất quán và minh bạch trên thị trường toàn cầu.

Định giá dự án và đầu tư

Định giá dự án được sử dụng trong xây dựng cơ bản, năng lượng, hạ tầng và công nghệ. Nhà phân tích sử dụng các dòng tiền dự kiến, chi phí đầu tư và rủi ro để tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV), tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) và thời gian hoàn vốn. Các chỉ tiêu này giúp đánh giá tính khả thi của dự án từ cả góc độ tài chính và rủi ro.

NPV được tính bằng cách chiết khấu toàn bộ dòng tiền tương lai của dự án về hiện tại. IRR thể hiện mức sinh lời nội tại của dự án, được so sánh với chi phí vốn để quyết định có đầu tư hay không. Bên cạnh đó, phân tích độ nhạy và phân tích kịch bản giúp đánh giá mức độ rủi ro khi các biến số như chi phí, giá bán hoặc nhu cầu thị trường thay đổi.

Định giá dự án là công cụ cần thiết trong các ngành có vòng đời đầu tư dài và dòng tiền không chắc chắn, đặc biệt là trong hạ tầng và năng lượng tái tạo.

Rủi ro và hạn chế của định giá

Định giá phụ thuộc vào giả định và dữ liệu đầu vào, nên sai lệch có thể xảy ra nếu thông tin không đầy đủ hoặc mô hình không phù hợp. Rủi ro lớn nhất trong định giá là ước lượng sai dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu. Sai sót nhỏ trong hai yếu tố này có thể dẫn đến sai lệch đáng kể trong kết quả định giá.

Thị trường biến động mạnh và sự bất ổn vĩ mô cũng làm giảm độ chính xác của định giá. Tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế hoặc dữ liệu khách hàng khó định lượng và thường dẫn đến sự khác biệt lớn giữa các mô hình. Việc lạm dụng mô hình toán học mà thiếu hiểu biết về bối cảnh kinh doanh là một rủi ro đáng kể.

Các hạn chế thường gặp trong định giá:

  • Thiếu dữ liệu thị trường minh bạch
  • Biến động kinh tế không lường trước
  • Giả định tăng trưởng phi thực tế
  • Định giá tài sản vô hình khó chính xác

Các xu hướng hiện đại trong định giá

Định giá hiện đại đang mở rộng sang các nhóm tài sản mới như tài sản số (crypto), nền tảng công nghệ, trí tuệ nhân tạo và các mô hình kinh tế chia sẻ. Những tài sản này có dòng tiền khó dự báo và giá trị phụ thuộc lớn vào quy mô mạng lưới, dữ liệu người dùng và tiềm năng tăng trưởng.

Các kỹ thuật phân tích dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI) và mô phỏng rủi ro đang được áp dụng để tăng độ chính xác trong dự báo dòng tiền và đánh giá rủi ro. OECD và các tổ chức quốc tế đang nghiên cứu tác động của đổi mới công nghệ lên định giá tài sản và thị trường tài chính.

Các xu hướng mới nổi bật:

  • Định giá dựa trên mô hình dữ liệu lớn
  • Ứng dụng AI trong dự báo dòng tiền
  • Mô hình định giá tài sản số
  • Mở rộng tiêu chuẩn quốc tế trong định giá

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề định giá:

Kiểm Soát Tỷ Lệ Phát Hiện Sai: Một Cách Tiếp Cận Thực Tiễn và Mạnh Mẽ cho Kiểm Tra Đa Giả Thuyết Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 57 Số 1 - Trang 289-300 - 1995
TÓM TẮT Cách tiếp cận phổ biến với vấn đề đa chiều yêu cầu kiểm soát tỷ lệ lỗi gia đình (FWER). Tuy nhiên, phương pháp này có những thiếu sót và chúng tôi chỉ ra một số điểm. Một cách tiếp cận khác cho các vấn đề kiểm định ý nghĩa đa tiêu chuẩn được trình bày. Phương pháp này yêu cầu kiểm soát tỷ lệ phần trăm dự kiến của các giả thuyết bị bác bỏ sai — tỷ lệ phát hiện sai. Tỷ lệ lỗi này tương đương... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ lỗi gia đình #Tỷ lệ phát hiện sai #Kiểm tra đa giả thuyết #Quy trình Bonferroni #Sức mạnh kiểm định
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến, phối hợp và chuẩn hóa Ramachandran.... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Đột Biến Gen α-Synuclein Được Xác Định Trong Cộng Đồng Gia Đình Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2045-2047 - 1997
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho một prot... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #Đột biến gen #α-synuclein #Thần kinh học #Di truyền học #Tính dẻo thần kinh #Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường #Nhiễm sắc thể số 4 #Gia tăng phát tích
Khám phá sự bám dính nội bộ: Những trở ngại trong việc chuyển giao thực tiễn tốt nhất trong doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 27-43 - 1996
Tóm tắtKhả năng chuyển giao các thực tiễn tốt nhất nội bộ là yếu tố then chốt để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua việc khai thác giá trị từ tri thức nội bộ hiếm có. Cũng giống như các năng lực đặc biệt của một doanh nghiệp có thể khó bị các đối thủ khác bắt chước, các thực tiễn tốt nhất của nó có thể khó bị bắt chước trong nội bộ. Tuy nhiên, ít khi có sự chú ý hệ thống đối với sự... hiện toàn bộ
#chuyển giao tri thức #bám dính nội bộ #thực tiễn tốt nhất #năng lực hấp thụ #mơ hồ về nguyên nhân
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện liên tục ở tất cả các loại tế bào v... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Hướng tới xác định các giai đoạn tiền lâm sàng của bệnh Alzheimer: Khuyến nghị từ các nhóm làm việc của Viện Quốc gia về Lão hóa - Hiệp hội Alzheimer về hướng dẫn chẩn đoán bệnh Alzheimer Dịch bởi AI
Alzheimer's & Dementia - Tập 7 Số 3 - Trang 280-292 - 2011
Quá trình sinh bệnh lý của bệnh Alzheimer (AD) được cho là bắt đầu nhiều năm trước khi chẩn đoán bệnh mất trí nhớ do AD. Giai đoạn "tiền lâm sàng" kéo dài này của AD sẽ cung cấp một cơ hội quan trọng cho can thiệp điều trị; tuy nhiên, chúng ta cần làm rõ thêm mối liên hệ giữa chuỗi bệnh lý của AD và sự xuất hiện của các triệu chứng lâm sàng. Viện Quốc gia về Lão hóa và Hiệp hội Alzheimer đã triệu ... hiện toàn bộ
Học máy: Xu hướng, góc nhìn, và triển vọng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6245 - Trang 255-260 - 2015
Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và lý thuy... hiện toàn bộ
#Học máy #trí tuệ nhân tạo #khoa học dữ liệu #thuật toán #dữ liệu trực tuyến #tính toán chi phí thấp #ra quyết định dựa trên bằng chứng #chăm sóc sức khỏe #sản xuất #giáo dục #mô hình tài chính #cảnh sát #tiếp thị.
Niềm Tin, Giá Trị, và Mục Tiêu Động Lực Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 53 Số 1 - Trang 109-132 - 2002
▪ Tóm tắt  Chương này tổng quan các nghiên cứu gần đây về động lực, niềm tin, giá trị và mục tiêu, tập trung vào tâm lý học phát triển và giáo dục. Các tác giả chia chương này thành bốn phần chính: lý thuyết tập trung vào kỳ vọng thành công (lý thuyết tự hiệu quả và lý thuyết kiểm soát), lý thuyết tập trung vào giá trị nhiệm vụ (lý thuyết tập trung vào động lực nội tại, tự quyết định, dòng chảy, s... hiện toàn bộ
#Động lực #niềm tin #giá trị #mục tiêu #tâm lý học phát triển và giáo dục #kỳ vọng-giá trị #tự hiệu quả #lý thuyết kiểm soát #động lực nội tại #tự quyết định #dòng chảy #sở thích #tự trọng #tự điều chỉnh #ý chí.
PCR định lượng thời gian thực. Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 6 Số 10 - Trang 986-994 - 1996
Chúng tôi đã phát triển một phương pháp PCR định lượng "thời gian thực" mới. Phương pháp này đo sự tích lũy của sản phẩm PCR qua một đầu dò fluorogenic gắn nhãn kép (tức là, đầu dò TaqMan). Phương pháp này cung cấp phép đo định lượng số lượng bản sao gene rất chính xác và nghiêm ngặt. Không giống như các phương pháp PCR định lượng khác, PCR thời gian thực không yêu cầu xử lý mẫu sau PCR, ngăn ngừa... hiện toàn bộ
#PCR định lượng thời gian thực #đầu dò TaqMan #gen bản sao #nhiễm tiềm ẩn #phương pháp định lượng #tốc độ cao #phạm vi động.
Thu nhập, Giá trị Sổ sách và Cổ tức trong Định giá Vốn chủ sở hữu* Dịch bởi AI
Contemporary Accounting Research - Tập 11 Số 2 - Trang 661-687 - 1995
Tóm tắt. Bài báo này phát triển và phân tích một mô hình giá trị thị trường của một công ty khi liên quan đến thu nhập hiện tại và tương lai, giá trị sổ sách và cổ tức. Hai nguyên tắc trong kế toán vốn chủ sở hữu làm nền tảng cho mô hình: quan hệ toàn bộ số dư được áp dụng và cổ tức làm giảm giá trị sổ sách hiện tại nhưng không ảnh hưởng đến thu nhập hiện tại. Mô hình thỏa mãn nhiều thuộc tính hấp... hiện toàn bộ
#giá trị thị trường #thu nhập #giá trị sổ sách #cổ tức #định giá vốn chủ sở hữu #kế toán vốn chủ sở hữu #quan hệ toàn bộ số dư #giá trị sổ sách hiện tại #lợi nhuận hiện tại
Tổng số: 3,850   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10